Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: XINNACHACK AVINA
Mã sinh viên: 0941540021
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1.9 ** F ** ** 31/01/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 03/02/2016
6 Hóa hữu cơ I (I)
7 Toán cao cấp 2A 2 1 2.7 2 F F 2.7 (F) 02/07/2015 28/08/2015
8 Hóa môi trường 0 0.5 F 0.5 (F) 16/07/2015
9 Vật lý 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 28/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 26/06/2015 28/08/2015
11 Thực hành hóa môi trường 6.5 C 6.5 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/06/2015
13 Kỹ thuật điện 0 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
14 Hóa lý 1 0.5 2.8 F 2.8 (F) 08/01/2016
15 Vẽ kỹ thuật 1 3.3 F 3.3 (F) 23/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Hóa sinh học 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2016 ĐPK
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 31/12/2015
19 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016 ĐPK
20 Hóa phân tích 1.5 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2016
21 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 1.8 F 1.8 (F) 27/06/2016
22 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
23 Kỹ năng giao tiếp 1 3.2 F 3.2 (F) 12/07/2016
24 Hóa lý 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.2 D 5.2 (D) 12/06/2016
26 Hóa sinh học 2 0 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
28 Sinh thái học 3 4 D 4 (D) 27/12/2016
29 Kỹ thuật phản ứng 0 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2016
30 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
31 Hóa học xanh 0.5 2.3 F 2.3 (F) 29/12/2016
32 Vi sinh kỹ thuật môi trường 3 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
33 Pháp luật đại cương 3 3.7 F 3.7 (F) 14/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 1.5 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2016
35 Quản lý môi trường 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
36 Mạng lưới thoát nước 0.5 3.1 F 3.1 (F) 15/06/2017
37 An toàn lao động 0 1.9 F 1.9 (F) 03/07/2017
38 Độc học môi trường 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
39 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 1 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 6.5 C 6.5 (C)
42 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
43 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
44 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
45 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
46 Thực hành phân tích môi trường (I)
47 Mô hình hóa môi trường I (I)
48 Phân tích môi trường I (I)
49 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
50 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
51 Hóa hữu cơ 3 4 D 4 (D) 29/08/2016
52 Hóa môi trường ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo