Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHANIVONG KHANTHAVIXAY
Mã sinh viên: 0941540022
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2016
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 22/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Hóa hữu cơ 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 03/07/2015 12/08/2015
7 Toán cao cấp 2A 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 02/07/2015 28/08/2015
8 Hóa môi trường 0 1.3 F 1.3 (F) 16/07/2015
9 Vật lý 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 09/07/2015 28/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/06/2015 28/08/2015
11 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
14 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
15 Hóa lý 1 4 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2016
16 Vẽ kỹ thuật 0.5 3 F 3 (F) 23/01/2016
17 Phương pháp tính 7.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
18 Hóa sinh học 1 0 2.5 F 2.5 (F) 18/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
20 Hóa phân tích 8 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2016
21 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
22 Quá trình và thiết bị cơ học 3 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
23 Kỹ năng giao tiếp 0 3 F 3 (F) 12/07/2016
24 Hóa lý 2 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2016
26 Hóa sinh học 2 0 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
28 Sinh thái học 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
29 Kỹ thuật phản ứng 0.5 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2016
30 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
31 Hóa học xanh 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2016
32 Vi sinh kỹ thuật môi trường 3 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
33 Pháp luật đại cương 0.5 2 F 2 (F) 14/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
35 Quản lý môi trường 0 2.4 F 2.4 (F) 03/07/2017
36 Mạng lưới thoát nước 0.5 3.1 F 3.1 (F) 15/06/2017
37 An toàn lao động 0 1.9 F 1.9 (F) 03/07/2017
38 Độc học môi trường 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
39 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 6.5 C 6.5 (C)
42 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
43 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
44 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
45 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
46 Thực hành phân tích môi trường (I)
47 Mô hình hóa môi trường I (I)
48 Phân tích môi trường I (I)
49 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
50 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo