Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SOMHAK LOTHI
Mã sinh viên: 0941540023
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 29/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2016
7 Hóa hữu cơ I (I)
8 Toán cao cấp 2A 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 02/07/2015 28/08/2015
9 Hóa môi trường 2.5 5.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/07/2015 25/08/2015
10 Vật lý 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 28/08/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/06/2015 28/08/2015
12 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
14 Kỹ thuật điện 0 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
15 Hóa lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2016
16 Vẽ kỹ thuật 1 3.3 F 3.3 (F) 23/01/2016
17 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
19 Hóa sinh học 1 0 2.5 F 2.5 (F) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
21 Hóa phân tích ** ** ** ** 03/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
23 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
24 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2016
25 Hóa lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.2 D 5.2 (D) 12/06/2016
27 Hóa sinh học 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
29 Sinh thái học 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 2 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2016
31 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 15/12/2016
32 Hóa học xanh 6 6 C 6 (C) 29/12/2016
33 Vi sinh kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
34 Pháp luật đại cương 2 3 F 3 (F) 14/12/2016
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
36 Quản lý môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
37 An toàn lao động 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
38 Đa dạng sinh học 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
39 Độc học môi trường 0 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
40 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 6.5 C 6.5 (C)
43 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
44 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
45 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
46 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
47 Thực hành phân tích môi trường (I)
48 Mô hình hóa môi trường I (I)
49 Phân tích môi trường I (I)
50 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
51 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
52 Hóa hữu cơ 3 4 D 4 (D) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo