1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
2
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
31/01/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Hóa học đại cương
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
05/02/2015
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 1
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
22/01/2015
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
**
|
1.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
09/02/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Hóa hữu cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Hóa môi trường
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Thực hành hóa môi trường
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Hóa lý 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Vẽ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Hóa sinh học 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Hóa phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Hóa lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Hóa sinh học 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Sinh thái học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Kỹ thuật phản ứng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Vi sinh kỹ thuật môi trường
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Quản lý môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Độc học môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Nguyên lý sản xuất sạch hơn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Kỹ thuật xử lý nước cấp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kỹ thuật xử lý nước thải
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thực hành phân tích môi trường
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Phân tích môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|