Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 0941540026
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
2 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
9 Vật lý 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/06/2015 09/08/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2017
15 Hóa hữu cơ 9.5 9 A 9 (A) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
17 An toàn lao động 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 8 8 B 8 (B) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8 B 8 (B) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 17/12/2015
23 Tiếng Anh 2 6.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
27 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 8 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 9 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 6.9 C 6.9 (C) 23/12/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2017
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
42 Mô phỏng trong công nghệ hóa 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2017
43 Hóa học xanh 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
44 Công nghệ hóa dầu 8 8.4 B 8.4 (B) 15/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
46 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Toán cao cấp 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/02/2016
55 Kỹ thuật phản ứng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 16/02/2017
56 Hóa học đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 21/08/2017
57 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 8.3 B 8.3 (B) 30/01/2016
58 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo