Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Phong
Mã sinh viên: 0941540028
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.1 D 4.1 (D) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 29/01/2015 19/04/2015
5 Hóa vô cơ 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/06/2015 04/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 2 4 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/06/2015 09/08/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
14 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Hóa lý 1 7 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
19 Hóa hữu cơ 8 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
20 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 17/12/2015
21 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
22 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
24 Tiếng Anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 2.2 F 2.2 (F) 27/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
27 Hóa phân tích 7 7 B 7 (B) 03/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
29 Tin học văn phòng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2016
30 Hóa lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
32 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
34 Kỹ thuật phản ứng 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2016
35 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 08/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 9 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2017
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/06/2017
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2017
46 Hóa học xanh 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Công nghệ hóa dầu 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
49 Pháp luật đại cương 1 2.8 F 2.8 (F) 05/07/2017
50 An toàn môi trường dầu khí I (I)
51 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Các sản phẩm dầu khí I (I)
54 Công nghệ chế biến khí I (I)
55 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
56 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
57 Pháp luật đại cương I (I)
58 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2017
59 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vật lý 1 3 F 3 (F) 16/02/2017
61 Toán cao cấp 2A 7.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
62 Quá trình và thiết bị cơ học 2 3 F 3 (F) 20/08/2016
63 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo