Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Bá Vượng
Mã sinh viên: 0941540032
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 15/06/2015 04/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 0.5 5.5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/06/2015 09/08/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2016
15 Hóa lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
17 Hóa hữu cơ 3.5 4.6 D 4.6 (D) 18/12/2015
18 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
19 An toàn lao động 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
22 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
23 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.8 F 1.8 (F) 29/06/2016
24 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
25 Hóa lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 08/07/2016
29 Hóa phân tích 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
31 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 4 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2016
33 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5.4 D 5.4 (D) 10/12/2016
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 4.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2016
38 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
40 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2017
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
44 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2017
45 Hóa học xanh 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 Công nghệ hóa dầu 7 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
48 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 05/07/2017
49 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 An toàn môi trường dầu khí I (I)
52 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
53 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
54 Các sản phẩm dầu khí I (I)
55 Công nghệ chế biến khí I (I)
56 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
57 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2017
58 Kỹ thuật phản ứng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
59 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.5 F 3.5 (F) 18/02/2016
61 Hóa hữu cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2016
62 Hóa lý 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
63 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
64 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.4 B 7.4 (B) 17/02/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2017
66 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017
67 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo