Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Nghĩa
Mã sinh viên: 0941540038
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 I (I)
2 Hóa học đại cương 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 05/02/2015 16/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 15/06/2015 04/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.5 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 17/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015
14 Hóa hữu cơ I (I)
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
16 An toàn lao động 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2016 ĐPK
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 21/03/2016 ĐPK
19 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
21 Hóa phân tích 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2016
22 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
23 Hóa lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
25 Tin học văn phòng 2 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0.5 1 F 1 (F) 23/12/2016
27 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
28 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
29 Kỹ thuật phản ứng 2 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 1.5 1 F 1 (F) 10/12/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2016
33 Kỹ thuật xúc tác I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
36 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
37 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
38 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 6 C 6 (C) 12/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 26/06/2017
40 Hóa học xanh I (I)
41 Công nghệ hóa dầu 5.5 4.9 D 4.9 (D) 15/06/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
43 Pháp luật đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 05/07/2017
44 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
45 Pháp luật đại cương I (I)
46 An toàn môi trường dầu khí I (I)
47 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
48 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
49 Các sản phẩm dầu khí I (I)
50 Công nghệ chế biến khí I (I)
51 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
52 Kỹ thuật phản ứng 8 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
53 Hóa hữu cơ 1.5 3.2 F 3.2 (F) 07/03/2016 ĐPK
54 Hóa vô cơ I (I)
55 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
56 Hóa hữu cơ I (I)
57 Kỹ thuật điện I (I)
58 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phương pháp tính I (I)
60 Kỹ thuật xúc tác 4.5 6 C 6 (C) 23/08/2017
61 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 3.2 F 3.2 (F) 21/08/2017
62 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
64 Hóa học xanh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo