Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Cự
Mã sinh viên: 0941540040
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 ** 4 ** D ** 4 (D) 29/01/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa vô cơ 7.5 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 8.5 8.8 A 8.8 (A) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 0.5 ** 2 ** F ** 2 (F) 26/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 8.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 F 3 (F) 08/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 2 3.5 F 3.5 (F) 31/12/2015
16 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 17/12/2015
17 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
19 Kỹ thuật điện 8 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
20 Hóa hữu cơ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 0 1.1 F 1.1 (F) 12/01/2016
22 Hóa lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 14/06/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 3 4 D 4 (D) 20/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 7.4 B 7.4 (B) 10/12/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 08/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2017
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
40 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2017
41 Hóa học xanh I (I)
42 Công nghệ hóa dầu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
44 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
45 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
46 An toàn môi trường dầu khí I (I)
47 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
48 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
49 Các sản phẩm dầu khí I (I)
50 Công nghệ chế biến khí I (I)
51 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
52 Toán cao cấp 1 9.5 9 A 9 (A) 22/02/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
54 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2017
56 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
57 Kỹ thuật môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2016
58 Hóa lý 2 ** ** ** (I) 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo