Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Khoa
Mã sinh viên: 0941540046
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 8 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 29/01/2015 19/04/2015
5 Hóa vô cơ 0.5 4 2.7 5 F D 5 (D) 15/06/2015 04/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 4.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
9 Vật lý 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Vật lý 9.5 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2016
15 Hóa lý 1 ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
17 Hóa hữu cơ I (I)
18 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
19 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.2 F 2.2 (F) 29/12/2015
22 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
24 Tiếng Anh 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2016
25 Hóa phân tích 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
27 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 24/06/2016
28 Hóa lý 2 3 4.6 D 4.6 (D) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/06/2016
30 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
31 Kỹ thuật phản ứng 5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 2 3.1 F 3.1 (F) 10/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5 D 5 (D) 26/12/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 3.5 2.7 F 2.7 (F) 27/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 08/12/2016
37 Tiếng Anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2016
40 Kỹ thuật xúc tác I (I)
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
43 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2017
45 Hóa học xanh 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
46 Công nghệ hóa dầu 7.5 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
48 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
49 An toàn môi trường dầu khí I (I)
50 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
51 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
52 Các sản phẩm dầu khí I (I)
53 Công nghệ chế biến khí I (I)
54 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
55 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
56 Hóa vô cơ I (I)
57 Kinh tế học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2017
58 Hóa hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
59 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2016
61 Hóa lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
62 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 11/09/2017
63 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017
64 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2017
65 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo