Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 0941540049
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1.8 ** F ** ** 26/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý ** 0 ** 1.9 ** F 1.9 (F) 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2015
18 An toàn lao động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
23 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
24 Hóa phân tích 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng 1 2 F 2 (F) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 6.9 C 6.9 (C) 10/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 08/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 2.8 F 2.8 (F) 23/12/2016
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
41 Mô phỏng trong công nghệ hóa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
43 Hóa học xanh 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Công nghệ hóa dầu 5 5 D 5 (D) 15/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
46 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/07/2017
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Tin học văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/02/2017
55 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
57 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 23/02/2016
58 Hóa lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
59 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
61 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo