Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Anh Quân
Mã sinh viên: 0941540054
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 15/06/2015 04/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/06/2015 09/08/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa hữu cơ I (I)
16 An toàn lao động I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Phương pháp tính ** ** ** (I) 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hóa phân tích I (I)
23 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Hóa lý 2 ** ** ** (I) 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo