Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Duy Tùng
Mã sinh viên: 0941540057
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
2 Hóa học đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 1 8.5 1.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 I (I)
8 Vẽ kỹ thuật 0 1 0.6 1.2 F F 1.2 (F) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 0 ** 0.6 ** F ** ** 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 4 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 0 0.2 F 0.2 (F) 17/12/2015
18 An toàn lao động 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
23 Tiếng Anh 2 I (I)
24 Hóa phân tích 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4 D 4 (D) 11/01/2017 ĐPK
31 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 3.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 3 F 3 (F) 03/07/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
41 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2017
42 Hóa học xanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
43 Công nghệ hóa dầu 6.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Pháp luật đại cương I (I)
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
55 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
56 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Hóa lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2016
58 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 31/08/2016
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.6 D 4.6 (D) 24/08/2017
60 Phương pháp tính 2 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 22/02/2017
62 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 7 B 7 (B) 21/08/2017
63 Quá trình và thiết bị cơ học 3 4 D 4 (D) 24/08/2017
64 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 11/09/2017
65 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2017
66 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 0 2.3 F 2.3 (F) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo