Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Khánh Ly
Mã sinh viên: 0941540060
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
2 Hóa học đại cương 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 09/03/2015 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 7 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 4 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2015
9 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
15 Hóa hữu cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
16 An toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2015
20 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2015
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
23 Tiếng Anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
24 Hóa phân tích 8 8 B 8 (B) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
26 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 5 6 C 6 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
29 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 14/06/2017
30 Hóa kỹ thuật đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2016
31 Kỹ thuật phản ứng 6 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2016
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
40 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2017
41 Hóa học xanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
42 Công nghệ hóa dầu 4 5.6 C 5.6 (C) 15/06/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
44 Pháp luật đại cương 6 7 B 7 (B) 05/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2017
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
48 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
49 An toàn môi trường dầu khí I (I)
50 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
51 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
52 Các sản phẩm dầu khí I (I)
53 Công nghệ chế biến khí I (I)
54 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
55 Hóa vô cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2017
56 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
57 Vật lý 6 7 B 7 (B) 16/02/2017
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo