Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc ánh
Mã sinh viên: 0941540061
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 31/01/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 7 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2015
9 Vật lý 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/06/2015 09/08/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
14 Toán cao cấp 1 10 9.4 A 9.4 (A) 30/08/2016
15 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2016 ĐPK
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2017
17 Hóa lý 1 2 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
19 Hóa hữu cơ 3.5 4.9 D 4.9 (D) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
21 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
22 An toàn lao động 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
23 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
26 Hóa phân tích 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
29 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
30 Hóa lý 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2016
32 Hóa kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
34 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 3 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2016
39 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2017
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 6.9 C 6.9 (C) 12/07/2017
46 Hóa học xanh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
47 Công nghệ hóa dầu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
49 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 05/07/2017
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
51 An toàn môi trường dầu khí I (I)
52 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
53 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
54 Các sản phẩm dầu khí I (I)
55 Công nghệ chế biến khí I (I)
56 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
57 Hóa vô cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2017
58 Hóa lý 1 9 8.4 B 8.4 (B) 26/08/2016
59 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
60 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo