Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trọng Tiệp
Mã sinh viên: 0941540063
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
2 Hóa học đại cương 8 8.4 B 8.4 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 26/06/2015
9 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Hóa hữu cơ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
16 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
17 Hóa lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
18 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 17/12/2015
22 Hóa phân tích I (I)
23 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Hóa lý 2 ** ** ** (I) 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo