Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Hải
Mã sinh viên: 0941540064
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 4.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 4.5 5.4 D 5.4 (D) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 8 7 B 7 (B) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2015
9 Vật lý 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 4 7 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 19/08/2015 26/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 17/12/2015
18 An toàn lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
23 Hóa phân tích 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
26 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 5 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 3.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2017
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
42 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2017
43 Hóa học xanh 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
44 Công nghệ hóa dầu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
46 Pháp luật đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
55 Vật lý 9 9 A 9 (A) 23/02/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2016
57 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 31/08/2016
58 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
59 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
60 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017
61 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
62 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo