Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Minh Tiến
Mã sinh viên: 0941540069
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 5 D 5 (D) 09/02/2015
2 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 15/06/2015 04/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 2 6.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 2.5 3 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 0 1.5 2.1 3.1 F F 3.1 (F) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2016
15 Hóa lý 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
17 Hóa hữu cơ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016 ĐPK
18 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
19 An toàn lao động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
24 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
25 Hóa phân tích 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
27 Tin học văn phòng 0 1.8 F 1.8 (F) 24/06/2016
28 Hóa lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
32 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
33 Kỹ thuật phản ứng 4 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
34 Kỹ thuật môi trường 7 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
40 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.9 D 4.9 (D) 26/06/2017
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
45 Hóa học xanh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
46 Công nghệ hóa dầu 6 6 C 6 (C) 15/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2017
49 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
50 An toàn môi trường dầu khí I (I)
51 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Các sản phẩm dầu khí I (I)
54 Công nghệ chế biến khí I (I)
55 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
56 Toán cao cấp 2A 4 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2017
57 Kỹ thuật phản ứng 9 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
58 Hóa hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016
59 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2016
60 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 20/08/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017
62 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
63 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6 C 6 (C) 17/02/2017
64 Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2017
66 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo