Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 0941540071
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
2 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
18 An toàn lao động 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 1 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
23 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
24 Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
26 Tin học văn phòng 6.5 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8 B 8 (B) 10/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2017 ĐPK
34 Kỹ thuật xúc tác 9.5 9.5 A 9.5 (A) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 9 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.1 D 5.1 (D) 26/06/2017
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
42 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2017
43 Hóa học xanh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
44 Công nghệ hóa dầu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
47 An toàn môi trường dầu khí I (I)
48 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
49 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
50 Các sản phẩm dầu khí I (I)
51 Công nghệ chế biến khí I (I)
52 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
53 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2016
54 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/08/2016
55 Pháp luật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo