Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hồng Giáp
Mã sinh viên: 0941540078
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 31/01/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 6 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 0.5 5.5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 26/06/2015
9 Vật lý 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2015 09/08/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 17/12/2015
18 An toàn lao động 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5 4 D 4 (D) 12/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
24 Tiếng Anh 2 0.5 2 F 2 (F) 08/07/2016
25 Hóa phân tích 7 7 B 7 (B) 03/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
27 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
28 Hóa lý 2 4 5 D 5 (D) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
30 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
31 Kỹ thuật phản ứng 5 5.4 D 5.4 (D) 20/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2016
37 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1 1.2 F 1.2 (F) 23/12/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** (I) 26/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
43 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6 C 6 (C) 12/07/2017
44 Hóa học xanh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
45 Công nghệ hóa dầu 6.5 6.1 C 6.1 (C) 15/06/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
55 Vật lý 8.5 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
56 Toán cao cấp 1 3 5 D 5 (D) 22/02/2016
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/02/2016
58 Tiếng Anh 2 3 3.5 F 3.5 (F) 28/02/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 09/09/2017
60 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo