Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trọng Thảo
Mã sinh viên: 0941540082
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 0 3.5 1.2 F F 3.5 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Hóa học đại cương 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 1.5 6 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.5 2 3.3 F F 3.3 (F) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 0 2 1.1 2.4 F F 2.4 (F) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 10 9.3 A 9.3 (A) 17/12/2015
18 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
23 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
24 Hóa phân tích 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
26 Tin học văn phòng 3 3.4 F 3.4 (F) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 1.5 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 1.5 2.8 F 2.8 (F) 26/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 3 4 D 4 (D) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 08/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
41 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2017
42 Hóa học xanh 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
43 Công nghệ hóa dầu 5 5.1 D 5.1 (D) 15/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
46 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 05/07/2017
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Vẽ kỹ thuật 0 0.3 F 0.3 (F) 19/02/2017
55 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 22/02/2016
56 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 20/08/2016
57 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2017
58 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật phản ứng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo