Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Phúc
Mã sinh viên: 0941540084
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
2 Hóa học đại cương 9 9.1 A 9.1 (A) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 31/01/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 15/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 11/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 19/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 26/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 F 3 (F) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 7.5 7.9 B 7.9 (B) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 17/12/2015
18 An toàn lao động 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
23 Hóa phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
26 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 9 9.1 A 9.1 (A) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.9 C 6.9 (C) 10/12/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
32 Tiếng Anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
33 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2016
36 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
38 Hóa học xanh 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
39 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2017
43 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7.5 7 B 7 (B) 12/07/2017
44 Pháp luật đại cương 5.5 4.7 D 4.7 (D) 25/05/2017
45 Công nghệ hóa dầu 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/06/2017
46 Công nghệ chế biến khí I (I)
47 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
48 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
49 Các sản phẩm dầu khí I (I)
50 An toàn môi trường dầu khí I (I)
51 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
53 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2017
54 Toán cao cấp 2A 3 4.6 D 4.6 (D) 22/02/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2016
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2016
57 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
58 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 15/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo