Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Xuyến
Mã sinh viên: 0941540091
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 3 7 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2015 14/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.9 4.2 F D 4.2 (D) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 2.5 0 3.1 1.4 F F 3.1 (F) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
14 Vật lý 9.5 9.1 A 9.1 (A) 24/08/2016
15 Hóa lý 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
17 Hóa hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 18/12/2015
18 Phương pháp tính 9 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
19 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
20 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
24 Hóa phân tích 8 8 B 8 (B) 03/07/2016
25 Tiếng Anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
27 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 08/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
42 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2017
43 Hóa học xanh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Công nghệ hóa dầu 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2017
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Tin học văn phòng 5.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
55 Hóa lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo