Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Minh Vương
Mã sinh viên: 0941540102
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 29/01/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa vô cơ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 2 I (I)
8 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3 3.3 F F 3.3 (F) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 6 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/06/2015 09/08/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
16 Hóa hữu cơ I (I)
17 Phương pháp tính I (I)
18 An toàn lao động I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Hóa phân tích I (I)
23 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Hóa lý 2 ** ** ** (I) 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo