Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dinh
Mã sinh viên: 0941540113
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 18/06/2015 25/09/2015
6 Hóa vô cơ 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.4 D 4.4 (D) 16/07/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/06/2015 02/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2015
10 Vật lý 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 03/09/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2015
14 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
15 Tiếng Anh 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2016
16 An toàn lao động 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
18 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
19 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
20 Hóa lý 1 1.5 3.4 F 3.4 (F) 26/12/2015
21 Hóa hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
22 Hóa phân tích 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2016
23 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
24 Hóa lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 09/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/12/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
33 Tiếng Anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
34 Kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
37 Hóa học xanh I (I)
38 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Mô phỏng trong công nghệ hóa 8.5 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.1 D 5.1 (D) 26/06/2017
42 Pháp luật đại cương 5 4.2 D 4.2 (D) 25/05/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
44 Công nghệ hóa dầu 5 6.1 C 6.1 (C) 15/06/2017
45 Công nghệ chế biến khí I (I)
46 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
48 Các sản phẩm dầu khí I (I)
49 An toàn môi trường dầu khí I (I)
50 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
51 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
52 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 5 I (I)
54 Hóa học xanh I (I)
55 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo