Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thành An
Mã sinh viên: 0941540123
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 02/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 0 ** 1.8 ** F ** ** 09/07/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
15 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 An toàn lao động I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Hóa lý 1 I (I)
21 Hóa hữu cơ I (I)
22 Hóa phân tích I (I)
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Hóa lý 2 ** ** ** (I) 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo