Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0941540168
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 15/06/2015 01/09/2015
7 Vẽ kỹ thuật 0.5 2 1.9 2.9 F F 2.9 (F) 16/07/2015 01/09/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2015 02/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 2 4.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2015 04/09/2015
10 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 18/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
18 An toàn lao động 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
23 Hóa lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
24 Hóa hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 18/12/2015
25 Hóa phân tích I (I)
26 Tin học văn phòng I (I)
27 Hóa lý 2 ** ** ** (I) 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật môi trường ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Kỹ thuật xúc tác I (I)
37 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo