Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hải
Mã sinh viên: 0946010001
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 16/03/2015 26/03/2015 ĐPK
7 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2015
9 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
10 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 21/07/2015
11 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 10/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
13 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
14 Hóa học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/07/2015 19/08/2015
16 Tiếng Anh 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2015
17 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 02/09/2015
18 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2016
19 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2016
20 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
22 Phương pháp tính 8.5 8 B 8 (B) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2015
24 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2015
25 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
26 CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 11/07/2016
27 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2016
29 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
30 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
31 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
34 Công nghệ CNC I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
36 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
37 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
38 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015
39 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2015
40 Máy cắt 9 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2016
41 CAD/CAE 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2016
42 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
43 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
44 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo