Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Nguyên
Mã sinh viên: 0946010002
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/03/2015 27/03/2015
6 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/03/2015 26/03/2015
7 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 06/04/2015
9 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 21/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
11 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
12 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/07/2015 19/08/2015
14 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2015
15 CAD/CAE 7 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2017
16 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
17 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
18 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
19 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
21 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2015
23 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
24 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.3 F 3.3 (F) 06/07/2016
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
27 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
28 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
29 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
33 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
35 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
36 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2017
38 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo