Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0946010005
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 03/03/2015
7 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2015
8 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2015
10 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 21/07/2015
11 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
13 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
14 Hóa học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 17/07/2015 19/08/2015
16 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
17 CAD/CAE 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2017
18 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
19 CAD I (I)
20 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
21 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
22 Phương pháp tính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 23/12/2015
24 Tiếng Anh 3 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
26 CAD/CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2016
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
29 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
30 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
31 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
32 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2017
33 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 25/12/2015
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
36 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2016
37 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
38 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
39 Thuỷ lực đại cương 0 0 F (I) 30/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo