Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Trường Sơn
Mã sinh viên: 0946010009
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 03/03/2015 08/04/2015 ĐPK
7 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/03/2015 ĐPK
8 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2015
9 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2017
10 Giáo dục thể chất 4 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
12 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
13 Hóa học đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2015
15 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
16 CAD/CAE 8.5 8 B 8 (B) 14/07/2017
17 Lý thuyết điều khiển 7.5 7 B 7 (B) 31/08/2015
18 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2015
19 Toán cao cấp 1 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/09/2015 17/09/2015
20 CAD I (I)
21 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2016
22 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
24 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
25 Tiếng Anh 3 6 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
27 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/11/2016
28 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 D 5 (D) 06/07/2016
30 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
32 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
33 Tự động hoá quá trình sản xuất 1.5 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 14/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
36 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
37 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/04/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2017
41 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
42 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
43 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
44 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
45 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.2 C 6.2 (C) 11/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo