Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Quang Đạt
Mã sinh viên: 0946010011
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 03/03/2015 26/03/2015
7 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 12/02/2015
8 Hình họa 8 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2015
10 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 21/07/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
13 Lý thuyết điều khiển 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2015
16 Tiếng Anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2015
17 Thuỷ lực đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
18 CAD 6 7 B 7 (B) 04/03/2016
19 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7 B 7 (B) 24/01/2016
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
22 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2015
24 Tiếng Anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
25 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
26 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2016
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
29 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
30 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
31 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 25/12/2015
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
34 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
36 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
37 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
38 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
39 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/04/2016
40 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo