Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hùng Đích
Mã sinh viên: 0946010012
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 03/03/2015
7 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2015
9 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 21/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
11 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
12 CAD/CAM 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/07/2015 17/09/2015
13 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 1.5 3 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/07/2015 19/08/2015
15 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
16 CAD 6 7 B 7 (B) 04/03/2016
17 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7 B 7 (B) 24/01/2016
18 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
20 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
21 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 18/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2015
23 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
25 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
26 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
27 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
28 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
30 CAD/CAE 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
32 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2017
33 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
34 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2017
35 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
36 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2017
37 Toán cao cấp 2A 0 2 F 2 (F) 22/02/2016
38 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
40 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo