Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Thụ
Mã sinh viên: 0946010014
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/03/2015 26/03/2015
7 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2015
9 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 21/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
11 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
12 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 2.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 17/07/2015 19/08/2015
14 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
15 Thuỷ lực đại cương ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/03/2016
17 CAD I (I)
18 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2016
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
20 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2015
22 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 11/07/2016
24 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
27 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
28 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
30 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2017
31 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
32 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/04/2017
34 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
35 Toán cao cấp 2A 2 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
36 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
37 Tiếng Anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2017
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
40 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo