Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thắng
Mã sinh viên: 0946010015
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 03/03/2015 26/03/2015
7 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015
8 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2015
10 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2015
11 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
13 Lý thuyết điều khiển 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
14 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 2A 5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2015
16 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
17 CAD/CAE I (I)
18 Hóa học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD I (I)
20 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2016
21 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
22 Phương pháp tính 7.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
24 Hóa học đại cương 8 6.5 C 6.5 (C) 10/12/2016
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực hành CNC 0 F (I)
28 CAD/CAM 6 6 C 6 (C) 11/07/2016
29 Hóa học đại cương I (I)
30 Thực hành CNC 0 F (I)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
35 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
36 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
38 CAD/CAE I (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
40 CAD/CAE I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
42 Đồ gá I (I)
43 Thực hành Hàn 0 F (I)
44 Thực hành CNC 0 F (I)
45 Thực hành Hàn 0 F (I)
46 Thực hành CNC 0 F (I)
47 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
50 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
51 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2016
53 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
54 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2016
55 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
56 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2016
57 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo