Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Huy Duyên
Mã sinh viên: 0946010016
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2015
7 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/02/2015
8 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2015
10 Tiếng Anh 3 I (I)
11 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2015
12 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
14 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
15 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
16 Toán cao cấp 2A 2 4 D 4 (D) 17/07/2015
17 Tiếng Anh 2 7 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
18 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015
19 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2016
20 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
22 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2015
24 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD/CAM I (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
27 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0.5 2 F 2 (F) 27/06/2016
28 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
29 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
30 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
31 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
32 Thực hành CNC 0 F (I)
33 CAD/CAE 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
35 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
36 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
37 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2017
41 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
42 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
43 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 F 3 (F)
44 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
45 CAD 5 6 C 6 (C) 02/03/2017
46 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2017
47 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2016
48 CAD/CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 15/09/2017
49 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2017
50 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
51 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6 C 6 (C) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo