Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Anh
Mã sinh viên: 0946010018
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2015
7 Vật lý 2.5 4.4 D 4.4 (D) 12/02/2015
8 Hình họa 6.5 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2015
10 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 21/07/2015
11 Nguyên lý máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 10/07/2015 13/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
13 Lý thuyết điều khiển 2 4 D 4 (D) 29/06/2015
14 Hóa học đại cương 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/06/2015 08/08/2015
15 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
16 Tiếng Anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
17 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
18 Lý thuyết điều khiển 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
19 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 23/08/2017
20 Thuỷ lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015
21 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
22 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2016
23 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
24 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
25 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 25/12/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2015
27 Tiếng Anh 3 7.2 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2016
28 CAD/CAM 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2016
29 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
32 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
33 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
34 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
35 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
36 CAD/CAE 6 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2015
40 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
41 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
42 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017
43 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo