Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Xuân Thọ
Mã sinh viên: 0946010019
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 04/03/2015 27/03/2015
6 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2015 26/03/2015
7 Vật lý 4 5.4 D 5.4 (D) 12/02/2015
8 Hình họa 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2015
10 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2015
11 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
13 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
14 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/07/2015 19/08/2015
16 Tiếng Anh 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/07/2015 29/08/2015
17 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
18 Thuỷ lực đại cương 5.5 6 C 6 (C) 02/09/2015
19 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
20 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
22 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
23 Chi tiết máy ** ** ** (I) 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 25/12/2015
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 11/12/2016
27 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
28 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
32 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
33 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
34 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
35 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2.5 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 25/12/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 2 4 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
41 Thực hành Hàn 0 F (I)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2017
43 Nguyên lý máy ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.8 F 1.8 (F) 06/09/2016
45 CAD/CAE 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2016
46 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 23/08/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2017
48 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
49 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
50 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo