Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuỷ
Mã sinh viên: 0946010022
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2015 26/03/2015
7 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2015
8 Hình họa 10 9.5 A 9.5 (A) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2015
10 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 21/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
12 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
13 CAD/CAM 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/07/2015 17/09/2015
14 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2015
16 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2016
18 CAD 8 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2016
19 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 24/01/2016
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
22 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2015
24 Tiếng Anh 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
27 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
28 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
29 Tự động hoá quá trình sản xuất 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
30 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
33 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2015
35 Chuyên đề CAPP 8 B 8 (B)
36 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
37 CAD/CAE 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2016
38 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2016
39 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
40 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
41 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo