Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dưỡng
Mã sinh viên: 0946010023
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2015
7 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2015
8 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2015
10 Giáo dục thể chất 4 I (I)
11 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2015
14 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
15 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 25/06/2015
16 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
17 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015
18 CAD I (I)
19 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
20 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
22 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2015
24 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD I (I)
26 CAD/CAM 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
27 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.3 F 2.3 (F) 06/07/2016
29 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0.5 2.5 F 2.5 (F) 27/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 D 4 (D)
32 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
33 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Chuyên đề CAPP (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)
39 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
42 CIM/ FMS I (I)
43 CAD ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
45 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
46 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 0 2 F 2 (F) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo