Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Xuân Chiến
Mã sinh viên: 0946010025
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 02/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
3 Kinh tế học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 0 ** 0.7 ** F ** ** 03/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2015
8 Hình họa ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 14/02/2015 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2015
10 Nguyên lý máy 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/07/2015 13/08/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
12 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
13 Hóa học đại cương 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/06/2015 08/08/2015
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Tiếng Anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
16 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
17 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
18 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 11/07/2017
19 Toán cao cấp 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2017
20 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
21 Toán cao cấp 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
23 Hình họa 6.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2015
24 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
25 Thiết kế dụng cụ cắt 0 2.5 F 2.5 (F) 24/01/2016
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Phương pháp tính I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2015
29 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phương pháp tính ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 15/12/2016
32 Phương pháp tính I (I)
33 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
34 CAD/CAM 5.5 6.4 C 6.4 (C) 09/08/2017
35 CAD/CAM I (I)
36 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 06/07/2016
38 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
40 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
41 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
42 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
46 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
47 Tiếng Anh 3 I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
49 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
50 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
51 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
52 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
53 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
55 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2015
56 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Tiếng Anh 3 I (I)
59 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
61 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
62 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
63 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6 C 6 (C) 25/08/2017
64 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
65 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo