Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0946030002
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Ô tô 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
2 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
3 Phương pháp tính I (I)
4 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8 B 8 (B) 05/03/2015
5 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2015
6 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2015
7 An toàn và môi trường công nghiệp 6 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2015
8 Vật liệu học ** ** ** ** 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 CAD I (I)
10 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2015
11 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 14/02/2015
12 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2015
13 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2017
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.1 D 4.1 (D) 16/02/2017
15 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
16 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2015
18 Nguyên lý máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 25/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
21 Hóa học đại cương 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 25/06/2015 08/08/2015
22 Toán cao cấp 2A 0 0.5 1.2 1.5 F F 1.5 (F) 17/07/2015 19/08/2015
23 Tiếng Anh 2 6 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
24 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 26/06/2016
25 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2016
26 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
27 Toán cao cấp 2A 2.5 3 F 3 (F) 26/06/2016
28 Toán cao cấp 1 I (I)
29 CAD ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2015 12/09/2015
31 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
32 Tin học văn phòng I (I)
33 Tính toán kết cấu ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2016
34 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2015
36 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 09/12/2015
37 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 23/12/2015
39 Tiếng Anh 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 30/11/2016
41 Tin học văn phòng I (I)
42 Tin học văn phòng 3 3 F 3 (F) 03/07/2017
43 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 Giáo dục thể chất 5 I (I)
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2016
48 Tin học văn phòng I (I)
49 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
51 Nhiệt kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
52 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2016
53 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
54 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo