Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Công Tùng
Mã sinh viên: 0946030006
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Ô tô 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 9 9 A 9 (A) 13/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2015
5 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/03/2015 26/03/2015
7 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
8 Hình họa 2.5 4.5 D 4.5 (D) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 7 8 B 8 (B) 06/04/2015
10 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 21/07/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
13 Hóa học đại cương 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/06/2015 08/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 17/07/2015
15 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2015
16 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
17 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
18 Tiếng Anh 3 I (I)
19 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2016
20 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
21 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
22 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
23 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
24 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
26 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
27 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
28 CAD I (I)
29 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 30/11/2016
30 CAD I (I)
31 Thí nghiệm gầm ô tô 6 6 C 6 (C) 09/12/2015
32 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 25/12/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2015
34 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
35 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
36 Tính toán kết cấu ô tô 5 4.5 D 4.5 (D) 10/11/2016
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 13/12/2016
40 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) I (I)
41 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
42 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
43 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 1.7 F 1.7 (F) 02/03/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 1.9 F 1.9 (F) 24/08/2017
46 CAD I (I)
47 Nhiệt kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
48 Thuỷ lực đại cương ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 CAD ** ** ** (I) 02/03/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo