Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Trọng Tước
Mã sinh viên: 0946030009
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Ô tô 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
3 Cơ sở thiết kế ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2015
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2015
5 Kinh tế học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2015
7 Tiếng Anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/03/2015
8 Hình họa 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2015
10 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2017
11 Vật lý 10 9 A 9 (A) 14/02/2017
12 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
14 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
15 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
16 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
17 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2015
18 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 10/07/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
20 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/06/2015
21 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 17/07/2015
22 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
23 Tiếng Anh 2 6.5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2015
24 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2016
26 Tính toán kết cấu ô tô 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
27 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 30/11/2016
28 CAD 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2016
29 Thí nghiệm gầm ô tô 9 9 A 9 (A) 09/12/2015
30 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
32 Tiếng Anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2015
33 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
37 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
38 Toán cao cấp 1 I (I)
39 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo