Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Quý
Mã sinh viên: 0946050003
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
3 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
4 Tiếng Anh 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2015
6 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
7 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2015
9 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 21/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
11 Vi mạch số lập trình 9 8.6 A 8.6 (A) 17/07/2015
12 Tiếng Anh 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
13 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
14 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 17/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 31/07/2015 31/08/2015
17 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
18 Lý thuyết mạch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2016
20 Mạng máy tính-truyền thông 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/07/2016
21 Biến đổi AC/DC 9 9 A 9 (A) 29/08/2015
22 Lập trình điều khiển PLC 8 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2015
23 Xử lý số tín hiệu 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2015
24 Tiếng Anh 3 4.5 6 C 6 (C) 29/12/2015
25 Mạch điện tử 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
26 Mạch điện tử 1 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
27 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
28 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2016 ĐPK
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2015
30 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
31 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
32 Kỹ thuật cảm biến 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
34 Kỹ thuật ghép nối máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
35 Điện tử số 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
39 Kỹ thuật vi xử lý 5.5 6 C 6 (C) 27/07/2016
40 Linh kiện điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 15/02/2017
41 Điều khiển tự động công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
42 Thiết bị đầu cuối thông tin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2016
43 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 6 C 6 (C) 26/08/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo