Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hữu Huy
Mã sinh viên: 0946070002
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 6.5 6 C 6 (C) 13/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2015
9 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 15/07/2015
10 Xác suất thống kê 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 01/07/2015 14/08/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
12 Địa lý kinh tế 8.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
13 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 12/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/07/2015 20/08/2015
15 Kinh tế lượng 5.5 4.4 D 4.4 (D) 26/07/2016
16 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
17 Lý thuyết kiểm toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/11/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2015
19 Kế toán công 2 8 8.1 B 8.1 (B) 19/11/2015
20 Kế toán quản trị 2 6.5 7 B 7 (B) 12/11/2015
21 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.9 B 7.9 (B) 27/01/2016
23 Xác suất thống kê 9 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
24 Kinh tế lượng 2 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
25 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2016
26 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
27 Kế toán tài chính 4 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6 C 6 (C) 17/06/2016
29 Kế toán công ty 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
31 Thị trường chứng khoán 8 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
32 Thị trường chứng khoán I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2016
34 Kế toán quản trị 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/08/2016
35 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 26/08/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2016
37 Kiểm toán tài chính 2.5 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo