Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh Nga
Mã sinh viên: 0946070013
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/03/2015 26/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 11/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2015
8 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 14/02/2017
9 Kế toán công 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2016
10 Kinh tế lượng 0 0.8 F 0.8 (F) 26/07/2016
11 Xác suất thống kê 1.5 4.5 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 01/07/2015 14/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
13 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 15/07/2015
14 Địa lý kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
15 Toán cao cấp 2C 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 17/07/2015 20/08/2015
16 Hệ thống thông tin kế toán 3 4.4 D 4.4 (D) 26/08/2016
17 Kế toán quản trị 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/11/2016
18 Lý thuyết kiểm toán 6 6.3 C 6.3 (C) 04/11/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2015
20 Thị trường chứng khoán 5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2015
21 Phân tích báo cáo tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 11/11/2015
22 Kế toán quản trị 2 3.5 5 D 5 (D) 12/11/2015
23 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
24 Kế toán công 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/11/2015
25 Mô hình toán kinh tế 1.5 2.8 F 2.8 (F) 06/01/2016
26 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7 B 7 (B) 24/12/2015
27 Kế toán tài chính 4 4 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2016
29 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 22/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
32 Kinh tế lượng 6.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/02/2016
34 Toán cao cấp 2C 2 3.7 F 3.7 (F) 25/08/2016
35 Kế toán công ty 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/08/2016
36 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
37 Kế toán tài chính 1 3.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
38 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
39 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
40 Kế toán tài chính 2 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2016
41 Kế toán tài chính 3 3.5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2017
42 Tổ chức công tác kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2016
43 Kiểm toán tài chính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/03/2015 10/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo