Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nụ
Mã sinh viên: 0946070016
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 4 D 4 (D) 11/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2015
6 Toán cao cấp 1 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/03/2015 26/03/2015
7 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 03/04/2015
8 Luật và chuẩn mực kế toán 6 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2016
9 Mô hình toán kinh tế 3.5 3.2 F 3.2 (F) 22/02/2017
10 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2017
11 Kế toán công 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2016
12 Kinh tế lượng I (I)
13 Xác suất thống kê 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/07/2015 14/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2015
16 Địa lý kinh tế 9.5 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2015
17 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 12/07/2015
18 Toán cao cấp 2C 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/07/2015 20/08/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
20 Kế toán quản trị 1 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 29/08/2015 16/09/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2015
22 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2015
23 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/11/2015
24 Quản trị văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2016
25 Kinh tế lượng 0 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
26 Kế toán quản trị 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/12/2016
27 Kế toán xuất nhập khẩu 6 6.9 C 6.9 (C) 07/11/2016
28 Kiểm toán tài chính ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán quản trị 2 ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kinh tế vi mô 1.5 3.2 F 3.2 (F) 14/06/2017
31 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kinh tế lượng I (I)
33 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
36 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
37 Phân tích báo cáo tài chính 5 6 C 6 (C) 16/02/2017
38 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 22/08/2017
39 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán cao cấp 2C 4 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2016
41 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2016
42 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2016
43 Kinh tế lượng 2 4 D 4 (D) 29/08/2016
44 Mô hình toán kinh tế I (I)
45 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/05/2016
46 Kế toán công ty ** ** ** (I) 26/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** (I) 01/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo