Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 0946070017
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/02/2015
4 Xác suất thống kê 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
8 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 03/04/2015
10 Thị trường chứng khoán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
11 Kiểm toán tài chính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
13 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2015
14 Địa lý kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2015
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 0.5 7 3.1 7.4 F B 7.4 (B) 29/06/2015 13/08/2015
16 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 12/07/2015
17 Toán cao cấp 2C 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/07/2015 20/08/2015
18 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 18/07/2015
19 Kế toán quản trị 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2015
20 Kế toán công 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2016
21 Kinh tế lượng 8.5 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 03/09/2015
23 Kế toán quản trị 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/08/2015 16/09/2015
24 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2015
25 Kế toán xuất nhập khẩu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/11/2015
26 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2015
27 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 22/12/2015
28 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
29 Kinh tế lượng 2 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
30 Kế toán tài chính 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/11/2015
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2015
32 Kinh tế vi mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
35 Mô hình toán kinh tế 8 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2015
36 Kế toán công ty 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2016
37 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 31/08/2015 12/09/2015
39 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 14/02/2016
40 Kế toán công ty 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2016
41 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2016
42 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 10 9.5 A 9.5 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo