Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thanh Nhàn
Mã sinh viên: 0946070021
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/03/2015 26/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2015
7 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 03/04/2015
9 Kế toán công ty I (I)
10 Giáo dục thể chất 5 0 2 F 2 (F) 12/05/2016
11 Xác suất thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
13 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.6 A 8.6 (A) 15/07/2015
14 Địa lý kinh tế 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2015
15 Giáo dục thể chất 4 2 6 4 6.7 D C 6.7 (C) 12/07/2015 11/01/2016
16 Toán cao cấp 2C ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 17/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kiểm toán tài chính I (I)
18 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
19 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 03/09/2015
20 Kinh tế lượng 8.5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
22 Kế toán tài chính 4 ** ** ** ** 07/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế toán quản trị 2 ** ** ** ** 12/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Mô hình toán kinh tế 2.5 3 F 3 (F) 06/01/2016
25 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
26 Kiểm toán tài chính I (I)
27 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
28 Tổ chức công tác kế toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/11/2017
29 Kế toán tài chính 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
30 Kế toán công ty 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/05/2017
31 Phân tích báo cáo tài chính 3 5 D 5 (D) 29/06/2016
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
33 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
38 Quản trị văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Kế toán quản trị 1 I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Kế toán công 2 ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kế toán quản trị 2 ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tài chính công ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 24/04/2017
46 Toán cao cấp 2C I (I)
47 Kế toán quản trị 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017
49 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kế toán quản trị 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
51 Kế toán quản trị 2 2.5 4 D 4 (D) 28/08/2017
52 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Marketing căn bản I (I)
55 Thị trường chứng khoán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo